GÓI KHÁM CHUYÊN SÂU / SPECIALIST PACKAGES | |
Gói tầm soát bệnh lý tiền liệt tuyến | Prostate Screening |
1. Khám lâm sàng | 1. Doctor Consultation |
2. Các xét nghiệm | 2. Laboratories/ Tumor marker |
tPSA | Total Prostate Specific Antigen |
fPSA | Free Prostate Specific Antigen |
3. Các khảo sát | 3. Imaging Service |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua thành bụng | Abdominal Sonography |
Gói tầm soát ung thư vú | Breast Cancer Screening |
1. Khám lâm sàng | 1. Doctor Consultation |
2. Các xét nghiệm | 2. Laboratories/ Tumor marker |
Định lượng CA 15.3 | CA 15.3 |
3. Các khảo sát | 3. Imaging Service |
Siêu âm tuyến vú | Breast Ultrasound |
Chụp nhũ ảnh | Mammography |
*Xác định đột biến gen BRCA1 & BRCA2 | *BRCA1 & BRCA2 mutation test |
Gói tầm soát ung thư cổ tử cung | Cervical Cancer Screening |
1. Khám lâm sàng | 1. Doctor Consultation |
2. Các xét nghiệm | 2. Laboratories |
Phết cổ tử cung bằng kỹ thuật Thinprep | Thinprep |
HPV genotype Real-time PCR (HPV-PCR) | HPV- PCR |
3. Các khảo sát | 3. Imaging Service |
Siêu âm đầu dò âm đạo | Transvaginal Ultrasound |
Soi cổ tử cung | Colposcopy |
Gói tầm soát ung thư buồng trứng | Ovarian Cancer Screening |
1. Khám lâm sàng | 1. Doctor Consultation |
2. Các xét nghiệm | 2. Laboratories/ Tumor marker |
Định lượng CA 125 | CA 125 (Ovary) |
3. Các khảo sát | 3. Imaging Service |
Siêu âm đầu dò âm đạo/ trực tràng | Transvaginal Ultrasound/ Transrectal Ultrasound |
Gói tầm soát ung thư dạ dày, đại tràng, trực tràng | Colorectal Cancer Screening |
1. Khám lâm sàng | 1. Doctor Consultation |
2. Các xét nghiệm | 2. Laboratories/ Tumor marker |
Định lượng CA 19-9 | CA 19-9 |
Định lượng CEA | CEA |
Tìm máu trong phân (FOB) | Fecal Occult Blood |
3. Các khảo sát | 3. Imaging Service |
*Nội soi dạ dày – đại tràng gây mê | *Gastro-coloscopy under anesthesia |
Gói tầm soát ung thư gan | Liver Cancer Screening |
1. Khám lâm sàng | 1. Doctor Consultation |
2. Các xét nghiệm | 2. Laboratories |
Kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg) | Hepatitis B antigen |
Kháng thể bề mặt viêm gan B (HBsAb) | Hepatitis B antibodies |
Kháng thể viêm gan siêu vi C (HCVAb) | Hepatitis C antibodies |
Định lượng AFP | AFP |
3. Các khảo sát | 3. Imaging Service |
Siêu âm bụng | Abdominal Ultrasound |
Gói tầm soát ung thư phế quản – phổi | Lung Cancer Screening |
1. Khám lâm sàng | 1. Doctor Consultation |
2. Các xét nghiệm | 2. Laboratories/ Tumor marker |
Định lượng CYFRA 21-1 | CYFRA 21-1 |
Định lượng CEA | CEA |
3. Các khảo sát | 3. Imaging Service |
CT scan vùng ngực liều tia thấp | Chest LDCT |
*Nội soi phế quản – phổi | *Bronchoscopy |
* Những xét nghiệm có thể được thực hiện dựa theo độ tuổi, tình trạng bệnh sử cá nhân và gia đình theo chỉ định của bác sĩ. * Các dịch vụ không bao gồm trong gói |