Ung thư Phổi là gì?
Phổi là hai cơ quan lớn có dạng xốp trong lồng ngực giúp chúng ta thở. Chúng ta hít không khí giàu oxy qua mũi, qua khí quản vào phế nang là nơi khí được trao đổi. Oxy được hấp thu vào cơ thể và CO2 được thải ra ngoài không khí.
Ung thư phổi là sự tăng sinh không kiểm soát các tế bào bất thường trong phổi, thường là các tế bào lót ống dẫn khí. Khi các tế bào ung thư gia tăng, chúng cản trở vào chức năng bình thường của phổi. Các tế bào ung thư này có thể xuất phát từ phổi lan dần đến các tuyến hạch quanh khí quản, sang lá phổi đối diện, đến xương, não, gan và đến các bộ phận khác trong cơ thể.
Bạn có yếu tố nguy cơ không?
Hút thuốc là nguy cơ hàng đầu UT phổi. Nguy cơ UT phổi tăng với số lượng điếu thuốc hút mỗi ngày và thời gian hút thuốc.
- Hút thuốc thụ động là nguy cơ chính gây UT phổi cho người không hút thuốc. Không có yếu tố thời gian an toàn cho hút thuốc thụ động.
- Tuổi tác: Nguy cơ UT phổi tăng theo tuổi, tuổi càng cao, nguy cơ càng tăng cho cả nam lẫn nữ giới.
- Tiếp xúc với hóa chất gây UT làm tăng nguy cơ UT phổi như asbestos, khí than đá, chromates, nickel, arsenic, vinyl chloride, khí mustard và radon.
Tiền sử bản thân và gia đình có UT phổi: UT phổi đã điều trị có nguy cơ tái phát, đặc biệt đối với người hút thuốc lá. Nguy cơ UT phổi cao khi có cha mẹ, anh chị em, hoặc con đã bị UT phổi.
Dấu hiệu và Triệu chứng Ung Thư Phổi là gì?
Thông thường, không có triệu chứng ung thư phổi ở giai đoạn sớm. Tuy nhiên, các triệu chứng thông thường của ung thư phổi gồm:
- Suy nhược, mệt mỏi và giảm cân không rõ nguyên nhân.
- Ho kéo dài và từ từ nặng hơn.
- Đàm có máu (Ho ra máu).
- Thở dốc, hắt hơi, hoặc khàn tiếng.
- Viêm phổi tái đi tái lại và sốt.
- Đau ngực thường xuyên.
- Biếng ăn.
Triệu chứng ung thư phổi di căn – di căn, xanh xao, hạch to.
Chẩn đoán ung thư phổi bằng cách nào?
- Tiền sử và khám lâm sàng
- Chụp x-quang phổi
- Xét nghiệm đàm: Xét nghiệm đàm qua kính hiển vi có thể phát hiện tế bào ung thư. Do xét nghiệm này không nhạy, nên Bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm khác nếu xét nghiệm đàm âm tính và có nghi ngờ ung thư phổi.
- Soi phế quản: Một ống soi mềm có đèn chiếu sáng đưa vào khí quản qua mũi. Các khối u có nghi ngờ sẽ được làm sinh thiết – một mẫu nhỏ của khối u được lấy ra để xem xét dưới kính hiển vi. Bệnh nhân sẽ được cho ngủ hoặc xịt thuốc tê tại chỗ vào thành sau họng trước khi làm thủ thuật.
- Chẩn đoán hình ảnh: Chụp CT, MRI và PET để xác định mức độ lan rộng của ung thư.
- Sinh thiết xuyên thành ngực: Dưới hướng dẫn của CT scan, bác sĩ dùng kim chọc qua ngực để lấy mẫu khối u bị nghi ngờ trong phổi.
- Phẫu thuật nội soi lồng ngực: Thủ thuật này xâm lấn nên bệnh nhân được gây mê và nhập viện. Nội soi lồng ngực tựa như soi phế quản nhưng ống soi được luồn qua lỗ thông mở ở cổ để bác sĩ kiểm tra hạch trung thất có bị tế bào ung thư xâm nhập.
Mức độ nghiêm trọng của Ung Thư Phổi được đánh giá qua giai đoạn và mức độ di căn:
Giai Đoạn | Mức độ di căn | 5 Năm
Tỷ lệ sinh tồn (Nam) |
5 Năm
Tỷ lệ sinh tồn (Nữ) |
I | Ung thư giới hạn ở phổi và có tế bào lành bao quanh | 54% | 69% |
II | Ung thư xâm lấn hạch lân cận | 33% | 45% |
III | Ung thư xâm lấn thành ngực, cơ hoành, cơ quan lân cận, mạch máu, hạch trung thất hoặc bên kia ngực hoặc cổ | 11% | 20% |
IV | Ung thư di căn sang các phần khác trên cơ thề | 3% | 5% |
Gói khám tầm soát ung thư Phổi
Gói tầm soát ung thư phế quản – phổi | Lung Cancer Screening |
1. Khám lâm sàng | 1. Doctor Consultation |
2. Các xét nghiệm | 2. Laboratories/ Tumor marker |
Định lượng CYFRA 21-1 | CYFRA 21-1 |
Định lượng CEA | CEA |
3. Các khảo sát | 3. Imaging Service |
CT scan vùng ngực liều tia thấp | Chest LDCT |
*Nội soi phế quản – phổi | *Bronchoscopy |
(*) Những xét nghiệm có thể được thực hiện dựa theo độ tuổi, tình trạng bệnh sử cá nhân và gia đình theo chỉ định của bác sĩ. |
Điều Trị Ung Thư Phổi?
- Ung Thư Phổi Không Phải Tế bào Nhỏ (NSCLC)
Phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và liệu pháp trúng đích có thể dùng điều trị UT phổi không phải tế bào nhỏ. Do UT phổi không phải tế bào nhỏ phát triển chậm, nên phẫu thuật và xạ trị có thể giúp chữa lành nếu phát hiện sớm.
Giai đoạn | Điều trị |
I & II | Thể trạng BN tốt, phẫu thuật được lựa chọn để loại bỏ ung thư. Đôi lúc, có hóa trị hỗ trợ sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát |
III | Phối hợp xạ trị và hóa trị hoặc chỉ xạ trị để điều trị. |
IV | Điều trị hỗ trợ là chính như giảm đau, điều trị thiếu máu và nghẽn mạch. Hóa trị và liệu pháp trúng đích cũng có thể được áp dụng. |
- Ung Thư Phổi Tế bào Nhỏ (SCLC)
Do UT phổi tế bào nhỏ phát triển rất mạnh và xâm lấn nhanh các cơ quan khác, nên thường được điều trị bằng hóa trị. Trường hợp ung thư chỉ giới hạn một bên phổi và trong hạch cùng bên, xạ trị kết hợp hóa trị rất hiệu quả trong điều trị và tiêu hủy tế bào ung thư. Phẫu thuật không được lựa chọn trong điều trị UT phổi tế bào nhỏ.
Phòng ngừa UT Phổi
- Giảm hoặc không hút thuốc lá. Đây là phương pháp hiệu quả nhất để giảm nguy cơ ung thư phổi.
- Tránh hít khói thuốc (hút thuốc thụ động).
Tầm soát. UT phổi khi được phát hiện ở giai đoạn sớm, bệnh nhân có nhiều may mắn được chữa khỏi. Chụp CT liều thấp có thể dùng để tầm soát UT phổi cho cá nhân có nguy cơ cao. Tuy nhiên, phương pháp này không hoàn hảo, vì kết quả có thể là dương tính giả (kết quả CT bất thường cho thấy lành tính sau khi làm thêm các xét nghiệm kiểm tra khác).